- Từ điển Anh - Nhật
Temple meditation hall or certain other temple structures
n
そうどう [僧堂]
Xem thêm các từ khác
-
Temple of the Golden Pavilion (in Kyoto)
n きんかくじ [金閣寺] -
Temple or shrine administrator
n けんぎょう [検校] -
Temple or shrine visit
n さんけい [参詣] -
Temple petitioner
n がんしゅ [願主] -
Temple pulpit
n ぶつざ [仏座] -
Temple service
n えしき [会式] -
Temple solicitation
n かんじん [勧進] -
Temple solicitation book
n かんじんちょう [勧進帳] -
Temple supporter
n だんと [檀徒] -
Temple to which a family belongs
n だんなでら [檀那寺] -
Temple which issues amulets
n ふだしょ [札所] -
Temple with a resident priest
n そうじ [僧寺] -
Temples and shrines
n じしゃ [寺社] -
Tempo
Mục lục 1 n 1.1 ちょう [調] 1.2 テンポ 1.3 はくし [拍子] 1.4 ひょうし [拍子] n ちょう [調] テンポ はくし [拍子] ひょうし... -
Temporal lobe
n そくとうよう [側頭葉] -
Temporarily
Mục lục 1 n-adv,n 1.1 いちじ [一時] 1.2 いっとき [一時] 2 adv 2.1 いったん [一旦] 2.2 かりに [仮に] 3 n-adv,n-t 3.1 いっちょう... -
Temporarily assumed parents
n かりおや [仮親] -
Temporariness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 かりそめ [仮初め] 2 io,adj-na,n 2.1 かりそめ [仮初] adj-na,n かりそめ [仮初め] io,adj-na,n かりそめ... -
Temporary
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 いちじてき [一時的] 2 n 2.1 そのばかぎり [其の場限り] 2.2 そのばかぎり [その場限り] 2.3 かせつ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.