Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Tennis court

n

コート
テニスコート

Xem thêm các từ khác

  • Tennis elbow

    n テニスエルボー テニスひじ [テニス肘]
  • Tennis played with a soft ball

    n なんしきテニス [軟式テニス]
  • Tennis racket

    n テニスラケット
  • Tennozan Hill

    n てんのうざん [天王山]
  • Tenor

    Mục lục 1 n 1.1 おもむき [趣き] 1.2 テナー 1.3 テノール 1.4 おもむき [趣] n おもむき [趣き] テナー テノール おもむき...
  • Tenor sax

    n テナーサックス
  • Tens column

    n ふたけた [二桁]
  • Tens of thousands

    n すうまん [数万]
  • Tense

    Mục lục 1 n,gram 1.1 じそう [時相] 2 n 2.1 テンス 2.2 きんぱくした [緊迫した] n,gram じそう [時相] n テンス きんぱくした...
  • Tense (grammatical ~)

    n じせい [時制]
  • Tense situation

    adj-na,n ていきあつ [低気圧]
  • Tensile strength

    n ちょうりょく [張力]
  • Tension

    Mục lục 1 n 1.1 テンション 1.2 ちょうりょく [張力] 2 n,vs 2.1 せっぱく [切迫] 2.2 きんちょう [緊張] 2.3 きんぱく [緊迫]...
  • Tension and relaxation

    n いっちょういっし [一張一弛]
  • Tension people

    n テンションピープル
  • Tension test

    n ひっぱりしけん [引っ張り試験]
  • Tensor

    n テンソル
  • Tent

    Mục lục 1 n 1.1 テント 1.2 てんまく [天幕] 1.3 まくや [幕屋] n テント てんまく [天幕] まくや [幕屋]
  • Tent (es: carpa)

    n カルパ
  • Tentacle

    n しょくしゅ [触手]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top