Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Từ điển

  • n とりなおし [撮り直し]
  • n-adv,n いっし [一矢]
  • n たいこうば [対抗馬]
  • n ほうわかごうぶつ [飽和化合物]
  • n しゃく [尺]
  • n ばらつき
  • n まなびや [学び舎] いっぱ [一派]
  • n きよもとぶし [清元節]
  • n おめだま [御目玉] おめだま [お目玉]
  • n とくだね [特種]
  • n なぐりがき [殴り書き] かなくぎりゅう [金釘流]
  • n いっぷく [一幅]
  • n ふうかん [封緘]
  • n しょういん [証印]
  • n いっぷう [一封]
  • n かたくそうさくれいじょう [家宅捜索令状]
  • Mục lục 1 n 1.1 みつじ [密事] 1.2 ひじ [秘事] 1.3 ないしょごと [内緒事] 1.4 ないしょうごと...
  • n さよきょく [小夜曲]
  • n いちれん [一連]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top