Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Từ điển

(92791 từ)

  • n ひとそろえ [一揃え] ひとそろい [一揃い]
  • n やから [輩]
  • X らんこうパーティー [乱交パーティー]
  • n はせん [破船]
  • n ショップ
  • n ほぶ [歩武]
  • n ひじでっぽう [肘鉄砲]
  • n ひとこえ [一声] いっせい [一声]
  • n みもの [見物]
  • n みとめいん [認め印]
  • n いちもうさく [一毛作]
  • n ひとりもの [一人者]
  • n ひとくち [一口] ひとくち [ひと口]
  • n せきばん [石盤] せきばん [石板]
  • n ひときれ [一切れ] いっぺん [一片]
  • n あさで [浅手]
  • n こあきない [小商い]
  • n いっしはんせん [一紙半銭]
  • n いっぴんいっしょう [一顰一笑]
  • n きつえんしゃ [喫煙車]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top