- Từ điển Anh - Nhật
The number of people
Xem thêm các từ khác
-
The object (in logic ~)
n ひんじ [賓辞] -
The ocean
n おおうなばら [大海原] -
The offer
n つけね [付け値] -
The official text
n せいぶん [正文] -
The offing
n おきあい [沖合い] おきあい [沖合] -
The oil and fat industry
n ゆしこうぎょう [油脂工業] -
The old
n おい [老い] ろう [老] -
The old-fashioned spirit
adj-na,n むかしかたぎ [昔気質] -
The old Kanto-area folk songs
n とうか [東歌] -
The old capital
n きゅうと [旧都] -
The old covenant
n きゅうやく [旧約] -
The old feudal government
n きゅうばく [旧幕] -
The old school
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きゅうへい [旧弊] 2 n 2.1 きゅうは [旧派] adj-na,n きゅうへい [旧弊] n きゅうは [旧派] -
The old town
n きゅうしがい [旧市街] -
The old year
n-adv,n-t ふるとし [旧年] きゅうねん [旧年] -
The olden days
n-t ありしひ [在りし日] ありしひ [ありし日] -
The older, the wiser
n かめのこうよりとしのこう [亀の甲より年の功] -
The older child
n うえのこ [上の子] -
The oldest
n さいちょう [最長] さいこ [最古] -
The oldest person
n としがしら [年頭] ねんとう [年頭]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.