- Từ điển Anh - Nhật
Thread
Xem thêm các từ khác
-
Thread cutting
n ねじきり [螺子切り] -
Thread end
n いとぐち [糸口] -
Thread for weaving
n げんし [原糸] -
Thread of life
n たまのお [玉の緒] めいみゃく [命脈] -
Thread to make seams conspicuous
n いとじるし [糸印] -
Threadbare
adj ふるい [古い] -
Threadworm
n ぎょうちゅう [蟯虫] -
Threat
Mục lục 1 n 1.1 おどかし [脅かし] 1.2 きょう [劫] 1.3 おどし [脅し] 1.4 いはく [威迫] 1.5 きょうい [脅威] 1.6 どうかつ... -
Threat of rain
Mục lục 1 n 1.1 あめもよい [雨催い] 1.2 あまもよい [雨催い] 1.3 あめもよう [雨模様] 1.4 あまもよう [雨模様] n あめもよい... -
Threat of war
n せんうん [戦雲] -
Threaten
n きょう [脅] せい [凄] -
Threatening
Mục lục 1 n 1.1 いかつ [威喝] 2 adj-na,n 2.1 けんあく [険悪] 3 adj-na 3.1 きょうはくてき [脅迫的] 3.2 いかくてき [威嚇的]... -
Threatening attitude
n けんまく [剣幕] -
Threatening or intimidating letter
n きょうはくじょう [脅迫状] -
Threatening sky
n あまぞら [雨空] -
Threatening to rain
n うき [雨気] あまけ [雨気] -
Threatening to snow
n ゆきもよい [雪催い] ゆきもよう [雪模様] -
Threatening words
n おどしもんく [脅し文句] -
Three
Mục lục 1 n 1.1 みっつ [三つ] 2 num 2.1 み [三] 2.2 さん [三] n みっつ [三つ] num み [三] さん [三] -
Three-act play
n さんまくもの [三幕物]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.