- Từ điển Anh - Nhật
Ticket examiner (collector, inspector) (in a railroad station)
n
かいさつがかり [改札係]
Xem thêm các từ khác
-
Ticket for transfer
n のりかえけん [乗換券] -
Ticket machine
n けんばいき [券売機] -
Ticket of admission
n にゅうじょうけん [入場券] -
Ticket office
n しゅっさつじょ [出札所] -
Ticket punch
n かいさつはさみ [改札鋏] きっぷきり [切符切り] -
Ticket puncher
n きっぷきり [切符切り] -
Ticket seller
n きっぷうり [切符売り] -
Ticket sold in advance
n まえうりけん [前売り券] まえうりけん [前売券] -
Ticket to the garden
n にゅうえんけん [入苑券] -
Ticket window
Mục lục 1 n 1.1 しゅっさつぐち [出札口] 1.2 まどぐち [窓口] 1.3 きっぷうりば [切符売り場] 1.4 きっぷうりば [切符売場]... -
Ticking
n ふとんがわ [布団皮] ふとんがわ [蒲団皮] -
Ticklish
Mục lục 1 adj,uk 1.1 くすぐったい [擽ったい] 2 io,adj,uk 2.1 くすぐったい [擽ぐったい] 3 adj 3.1 こそばゆい adj,uk くすぐったい... -
Tidal
n タイダル -
Tidal current
n ちょうりゅう [潮流] -
Tidal energy
n ちょうりょく [潮力] -
Tidal friction
n ちょうせきまさつ [潮汐摩擦] -
Tidal hour
n しおどき [潮時] -
Tidal power generation
n ちょうりょくはつでん [潮力発電] -
Tidal range
n ちょうさ [潮差] -
Tidal wave
n つなみ [津波]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.