- Từ điển Anh - Nhật
Tie
Mục lục |
n
あいこ [相子]
ごぶごぶ [五分五分]
ネクタイ
あずかり [預かり]
どうてん [同点]
ダービータイ
タイ
n,n-suf
わけ [分け]
n-adv,n
ごぶ [五分]
Xem thêm các từ khác
-
Tie-dye
n しぼりぞめ [絞り染め] -
Tie-dyeing
n くくりぞめ [括り染め] -
Tie-together point
n つなぎめ [つなぎ目] -
Tie-up
Mục lục 1 n 1.1 タイアップ 1.2 ていけい [提携] 1.3 ていたい [停滞] 1.4 ふつう [不通] n タイアップ ていけい [提携]... -
Tie-up program
n タイアップばんぐみ [タイアップ番組] -
Tie game
Mục lục 1 n 1.1 ひきわけ [引分け] 1.2 タイゲーム 1.3 ひきわけ [引き分け] n ひきわけ [引分け] タイゲーム ひきわけ... -
Tie score
n たいスコア [対スコア] -
Tie up
n,vs しゅうそく [収束] -
Tie vote
n さんぴどうひょう [賛否同票] -
Tiebreaker
n タイブレーカー どうてんけっしょうせん [同点決勝戦] -
Tied-up places (spots)
n ふつうかしょ [不通箇所] -
Tied loan
n ひもつきゆうし [紐付き融資] -
Tientsin
n てんしん [天津] -
Tiered doll stand
n ひなだん [雛壇] -
Ties (family ~)
n けいるい [繋累] -
Tiger
n とら [虎] -
Tiger Swallow Fist
MA こえんけん [虎燕拳] -
Tiger beetle
Mục lục 1 n 1.1 どうひょう [道標] 1.2 はんみょう [斑猫] 1.3 みちしるべ [道標] n どうひょう [道標] はんみょう [斑猫]... -
Tiger cat
n とらねこ [虎猫] -
Tiger cub
n とらのこ [虎の子]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.