- Từ điển Anh - Nhật
To ascertain
Mục lục |
v1
みとどける [見届ける]
つきとめる [突き止める]
みとどける [未届ける]
みさだめる [見定める]
たしかめる [確かめる]
v5s
ただす [質す]
ききただす [聞き糺す]
Xem thêm các từ khác
-
To ask
Mục lục 1 v5u-s 1.1 とう [問う] 1.2 こう [請う] 1.3 こう [乞う] 2 v5u 2.1 いざなう [誘う] 2.2 そなう [誘う] 3 v5u,vi,vt,hon... -
To ask (politely)
Mục lục 1 v5k 1.1 ききいただく [聞きいただく] 1.2 おききいただく [お聞き頂く] 1.3 おききいただく [お聞きいただく]... -
To ask a person about
v5s ただす [質す] -
To ask a question
v1 といかける [問い掛ける] -
To ask a question of (a person)
exp といをかける [問いを掛ける] -
To ask after (health)
v5u みまう [見舞う] -
To ask again
Mục lục 1 v5s 1.1 ききかえす [聞き返す] 1.2 ききかえす [訊き返す] 1.3 といかえす [問い返す] 1.4 ききなおす [聞き直す]... -
To ask back
v5s といかえす [問い返す] -
To ask each other
v5u さそいあう [誘い合う] -
To ask for
Mục lục 1 v1 1.1 もうしうける [申し受ける] 2 v5g 2.1 あおぐ [仰ぐ] v1 もうしうける [申し受ける] v5g あおぐ [仰ぐ] -
To ask for a revision
exp えつをこう [閲を請う] -
To ask for advice
exp じょげんをあおぐ [助言を仰ぐ] -
To ask for and receive
v5r こいとる [乞い取る] -
To ask for prudence
exp じちょうをのぞむ [自重を望む] -
To ask in return
v5s ききかえす [訊き返す] ききかえす [聞き返す] -
To ask leave
v5r ことわる [断る] ことわる [断わる] -
To ask someone to come
v1 よびたてる [呼び立てる] -
To ask the opinion of (a superior)
exp ごいけんをうかがう [御意見を伺う] ごいけんをうかがう [ご意見を伺う] -
To ask the reason
exp りゆうをたずねる [理由を尋ねる] -
To ask the way
exp みちをきく [道を訊く] みちをきく [道を聞く]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.