- Từ điển Anh - Nhật
To babble
v5k
ほざく
Xem thêm các từ khác
-
To back off
v5r あとずさる [後退る] -
To bail (water)
v5s くみだす [汲み出す] -
To bail (water out of a boat)
v5s すくいだす [掬い出す] -
To bail out
v5s かいだす [掻い出す] -
To bake
Mục lục 1 v5k 1.1 やく [焼く] 2 v1 2.1 やきつける [焼付ける] 2.2 やきあげる [焼き上げる] v5k やく [焼く] v1 やきつける... -
To balance
v5u つりあう [釣り合う] -
To banter
v5s まぜかえす [混ぜ返す] ひやかす [冷やかす] -
To banter with
v5u からかう [揶揄う] -
To bar
v5s しめだす [締め出す] しめだす [閉め出す] -
To bare (the teeth)
v5s むきだす [剥き出す] -
To bark
Mục lục 1 v5k 1.1 なく [啼く] 1.2 なく [鳴く] 2 v1 2.1 ほえる [吼える] 2.2 ほえる [吠える] 2.3 ほえる [吠る] v5k なく [啼く]... -
To barricade oneself in
v5r たてこもる [立て籠る] たてこもる [立籠る] -
To base something on
exp ベースとする -
To bask in the sun
Mục lục 1 exp 1.1 にっこうにあたたまる [日光に温まる] 2 v1 2.1 あびる [浴びる] exp にっこうにあたたまる [日光に温まる]... -
To baste
v1 しつける [仕付ける] -
To bathe
v1 あびる [浴びる] -
To battle
v5u たたかう [闘う] たたかう [戦う] -
To bawl out
n わめきたてる [喚き立てる] -
To bay
Mục lục 1 v1 1.1 ほえる [吠える] 1.2 ほえる [吼える] 1.3 ほえる [吠る] v1 ほえる [吠える] ほえる [吼える] ほえる [吠る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.