- Từ điển Anh - Nhật
To be able to (do)
v1
ことができる
Xem thêm các từ khác
-
To be able to bear
v1 おえる [負える] -
To be able to enjoy
v1 たのしめる [楽しめる] -
To be able to manage
v1 おえる [負える] -
To be able to take care of ..
exp せわをやける [世話を焼ける] -
To be about to board
Mục lục 1 v5r 1.1 のりかかる [乗り掛かる] 2 v1 2.1 のりかける [乗り掛ける] v5r のりかかる [乗り掛かる] v1 のりかける... -
To be about to enter (a bath, etc.)
v1 いりかける [入り掛ける] -
To be about to reach
Mục lục 1 v5r 1.1 さする [摩る] 2 io,v5r 2.1 さする [摩する] v5r さする [摩る] io,v5r さする [摩する] -
To be absent
v5m,vi やすむ [休む] -
To be absorbed in
Mục lục 1 v5r 1.1 こる [凝る] 1.2 ふける [耽ける] 1.3 ふける [耽る] 2 n 2.1 きゅうきゅうとしている [汲汲としている]... -
To be absorbed in a play
n えんげきづく [演劇付く] -
To be absorbed in reading
v5r よみふける [読み耽る] よみふける [読み耽ける] -
To be accepted
v1 うけつける [受け付ける] うけつける [受けつける] -
To be accommodating
exp ゆうづうがきく [融通がきく] -
To be accompanied by
Mục lục 1 v5u 1.1 ともなう [伴う] 2 v1 2.1 したがえる [従える] v5u ともなう [伴う] v1 したがえる [従える] -
To be accused of
exp つみをきる [罪を着る] -
To be accustomed to
n やりつける [遣りつける] やりつける [遣り付ける] -
To be accustomed to reading
n よみつけている [読み付けている] -
To be accustomed to traveling
v1 たびなれる [旅慣れる] -
To be acknowledged by oneself and others
exp じたともにゆるす [自他共に許す] -
To be acquainted with
v5r しる [知る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.