- Từ điển Anh - Nhật
To be approvable
v1
いただける [頂ける]
いただける [戴ける]
Xem thêm các từ khác
- 
                                To be archedv5r そる [反る]
- 
                                To be armed withv1 そなえる [備える] そなえる [具える]
- 
                                To be arrangedv5u ととのう [調う] ととのう [整う]
- 
                                To be arrayedv5b いならぶ [居並ぶ]
- 
                                To be arrestedMục lục 1 v1 1.1 たいほされる [逮捕される] 1.2 あげられる [挙げられる] 2 v5r 2.1 つかまる [捕まる] 3 v5k 3.1 ばくにつく...
- 
                                To be arrogantv5r ふんぞりかえる [踏ん反り返る]
- 
                                To be as firm as rockn だいばんじゃくである [大磐石である]
- 
                                To be asked tov5r ことづかる [言付かる]
- 
                                To be assignedv5r あたる [当たる]
- 
                                To be associated (with)v5m ちなむ [因む]
- 
                                To be associated withv5r まつわる [纏わる]
- 
                                To be astirv5k,uk ざわめく [騒めく]
- 
                                To be astonishedMục lục 1 v5r 1.1 おどろきいる [驚き入る] 2 v1 2.1 たまげる [魂消る] 3 v5k 3.1 おどろく [驚く] v5r おどろきいる [驚き入る]...
- 
                                To be at a lossMục lục 1 v5k 1.1 こまりぬく [困り抜く] 2 v5u 2.1 おもいまどう [思い惑う] 3 n 3.1 しんたいきわまる [進退窮まる] 4 v1...
- 
                                To be at a loss for what to doexp しあんにあまる [思案に余る]
- 
                                To be at a loss for wordsexp ことばにつまる [言葉に詰まる]
- 
                                To be at an endv5r きわまる [窮まる] きわまる [極まる]
- 
                                To be at easev1 やすんじる [安んじる]
- 
                                To be at enmityn けんえんのなかである [犬猿の仲である]
- 
                                To be at home (on the stage)exp いたにつく [板に着く]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                