- Từ điển Anh - Nhật
To be in great trouble
v5k
こまりぬく [困り抜く]
Xem thêm các từ khác
-
To be in harmony
Mục lục 1 v5r 1.1 ハモる 2 v5u 2.1 つりあう [釣り合う] v5r ハモる v5u つりあう [釣り合う] -
To be in harmony with
v5r のる [載る] のる [乗る] -
To be in high spirits
Mục lục 1 v5m 1.1 よろこびいさむ [喜び勇む] 1.2 いさむ [勇む] 2 v5r 2.1 はやる [逸る] 2.2 はりきる [張り切る] 3 v5g,uk... -
To be in love
Mục lục 1 v1 1.1 ほれる [惚れる] 2 v5u 2.1 こう [恋う] v1 ほれる [惚れる] v5u こう [恋う] -
To be in love with
v1 こがれる [焦がれる] -
To be in luck
n ついている [付いている] -
To be in lucks way
exp うんがむく [運が向く] -
To be in opposition
exp やにある [野に在る] -
To be in order
Mục lục 1 v5u 1.1 ととのう [調う] 1.2 ととのう [整う] 2 exp 2.1 とうをうる [当を得る] 3 v1 3.1 さばける [捌ける] 3.2 はける... -
To be in private life
exp やにある [野に在る] -
To be in sight
v1 みえる [見える] -
To be in the blues
exp きをくさらす [気を腐らす] -
To be in the limelight
exp フットライトをあびる [フットライトを浴びる] -
To be in time for
v5u まにあう [間に合う] -
To be in uproar
Mục lục 1 v5r 1.1 わきあがる [沸き上がる] 1.2 わきあがる [沸き返る] 1.3 わきあがる [湧き上がる] 1.4 わきあがる [湧き上る]... -
To be in wide use
exp ひろくもちいる [広く用いる] -
To be inclined to evil
exp あくにかたむく [悪に傾く] -
To be included
v1,vi ふくまれる [含まれる] -
To be inconsistent with
vs-s はんする [反する] -
To be incorporated in
v5m おりこむ [織り込む]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.