- Từ điển Anh - Nhật
To be led astray by others opinion
exp
たのげんにまどわされる [他の言に惑わされる]
Xem thêm các từ khác
-
To be left
v5r のこる [残る] -
To be left blooming
v5r ちりのこる [散り残る] -
To be left out of an invitation
exp しょうたいにもれる [招待に漏れる] -
To be left over
v5r あまる [余る] -
To be less crowded
v5k,vi あく [空く] すく [空く] -
To be less than
v5r したまわる [下回る] -
To be let down
exp きがぬける [気が抜ける] -
To be lifelike
exp しんにせまる [真に迫る] -
To be lifted up
v5r つりあがる [釣り上がる] -
To be lighted
Mục lục 1 v5r 1.1 とぼる [点る] 1.2 ともる [灯る] 1.3 ともる [点る] v5r とぼる [点る] ともる [灯る] ともる [点る] -
To be like
Mục lục 1 v5u 1.1 にあう [似合う] 2 v5k 2.1 につく [似付く] v5u にあう [似合う] v5k につく [似付く] -
To be liked by people
n ひとのこのむところとなる [人の好む所となる] -
To be likely
Mục lục 1 v5uru 1.1 ありうる [有りうる] 1.2 ありうる [有り得る] 2 v1 2.1 ありえる [有りえる] v5uru ありうる [有りうる]... -
To be limited to
v5r とまる [留まる] とどまる [留まる] -
To be lit, e.g. electricity comes on
v5k つく [点く] -
To be lively
v5m いさむ [勇む] -
To be located
vs-s くらいする [位する] -
To be locked
Mục lục 1 exp 1.1 じょうがおりている [錠が下りている] 2 v5r 2.1 しまる [締まる] exp じょうがおりている [錠が下りている]... -
To be lost in
Mục lục 1 v5r 1.1 ききいる [聞き入る] 1.2 ふける [耽る] 1.3 ふける [耽ける] 2 v5m 2.1 まぎれこむ [紛れ込む] v5r ききいる... -
To be lost in thought
exp しあんにくれる [思案に暮れる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.