- Từ điển Anh - Nhật
To be reluctant
Mục lục |
v5r
しぶる [渋る]
v1
しかねる [仕兼ねる]
v5m
おしむ [惜しむ]
Xem thêm các từ khác
-
To be reluctant to answer
exp こたえをしぶる [答えを渋る] -
To be reluctant to sell
Mục lục 1 v5m 1.1 うりおしむ [売り惜しむ] 2 v5r 2.1 うりしぶる [売り渋る] v5m うりおしむ [売り惜しむ] v5r うりしぶる... -
To be reminded of
v1 おもいうかべる [思い浮かべる] -
To be remote
Mục lục 1 v1 1.1 かけはなれる [懸け離れる] 1.2 かけはなれる [掛け離れる] 1.3 かけはなれる [かけ離れる] 1.4 かけはなれる... -
To be removed
v1 とれる [取れる] -
To be renewed
v5r あらたまる [改まる] あらたまる [革まる] -
To be repaired
v5r,vi なおる [治る] なおる [直る] -
To be replaced
Mục lục 1 v5r,vi 1.1 かわる [換わる] 1.2 かわる [替わる] 1.3 かわる [代わる] 2 io,v5r,vi 2.1 かわる [代る] v5r,vi かわる... -
To be replaced with new growth
n はえかわる [生え変わる] -
To be rescued
v5r たすかる [助かる] -
To be rescued from
v1 まぬがれる [免れる] まぬかれる [免れる] -
To be resigned to (ones fate)
v1 あまんじる [甘んじる] -
To be resourceful
exp きちにとむ [機知に富む] -
To be responsible for
Mục lục 1 v1 1.1 ひきうける [引受ける] 1.2 ひきうける [引き受ける] 1.3 ひきうける [引受る] v1 ひきうける [引受ける]... -
To be rested
v5r やすまる [休まる] -
To be restless
v5k,uk うわつく [上付く] うわつく [浮付く] -
To be restored to life
v5r いきかえる [生き返る] いきかえる [生返る] -
To be resurrected
v5r よみがえる [甦る] よみがえる [蘇る] -
To be resuscitated
v5r よみがえる [甦る] よみがえる [蘇る] -
To be reversed
Mục lục 1 v5r 1.1 ひっくりかえる [引っくり返る] 1.2 ひっくりかえる [引っ繰り返る] 1.3 ひっくりかえる [ひっくり返る]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.