- Từ điển Anh - Nhật
To be rescued
v5r
たすかる [助かる]
Xem thêm các từ khác
-
To be rescued from
v1 まぬがれる [免れる] まぬかれる [免れる] -
To be resigned to (ones fate)
v1 あまんじる [甘んじる] -
To be resourceful
exp きちにとむ [機知に富む] -
To be responsible for
Mục lục 1 v1 1.1 ひきうける [引受ける] 1.2 ひきうける [引き受ける] 1.3 ひきうける [引受る] v1 ひきうける [引受ける]... -
To be rested
v5r やすまる [休まる] -
To be restless
v5k,uk うわつく [上付く] うわつく [浮付く] -
To be restored to life
v5r いきかえる [生き返る] いきかえる [生返る] -
To be resurrected
v5r よみがえる [甦る] よみがえる [蘇る] -
To be resuscitated
v5r よみがえる [甦る] よみがえる [蘇る] -
To be reversed
Mục lục 1 v5r 1.1 ひっくりかえる [引っくり返る] 1.2 ひっくりかえる [引っ繰り返る] 1.3 ひっくりかえる [ひっくり返る]... -
To be revised
Mục lục 1 v5r,vi 1.1 かわる [変わる] 2 io,v5r,vi 2.1 かわる [変る] v5r,vi かわる [変わる] io,v5r,vi かわる [変る] -
To be revived
v5r よみがえる [蘇る] よみがえる [甦る] -
To be rich
v5m とむ [富む] -
To be rich in
v1 めぐまれる [恵まれる] -
To be ridiculously high
v1 とびでる [飛び出る] -
To be riding on
Mục lục 1 v5r 1.1 のりかかる [乗り掛かる] 2 v1 2.1 のりかける [乗り掛ける] v5r のりかかる [乗り掛かる] v1 のりかける... -
To be right
exp とうをうる [当を得る] -
To be right on target
v1 ひとやまあてる [一山当てる] -
To be riotous
v1 あばれる [暴れる] -
To be roasted
v1,vi やける [焼ける] やける [灼ける]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.