- Từ điển Anh - Nhật
To be revised
Xem thêm các từ khác
-
To be revived
v5r よみがえる [蘇る] よみがえる [甦る] -
To be rich
v5m とむ [富む] -
To be rich in
v1 めぐまれる [恵まれる] -
To be ridiculously high
v1 とびでる [飛び出る] -
To be riding on
Mục lục 1 v5r 1.1 のりかかる [乗り掛かる] 2 v1 2.1 のりかける [乗り掛ける] v5r のりかかる [乗り掛かる] v1 のりかける... -
To be right
exp とうをうる [当を得る] -
To be right on target
v1 ひとやまあてる [一山当てる] -
To be riotous
v1 あばれる [暴れる] -
To be roasted
v1,vi やける [焼ける] やける [灼ける] -
To be rolled up
v5r まきあがる [巻き上がる] -
To be rotten to the core
exp しんがくさっている [芯が腐っている] -
To be rough
Mục lục 1 v5t 1.1 かどだつ [角立つ] 1.2 つのめだつ [角目立つ] 2 v1 2.1 あれる [荒れる] v5t かどだつ [角立つ] つのめだつ... -
To be ruined
Mục lục 1 v1 1.1 おちぶれる [落ちぶれる] 1.2 ほろびる [亡びる] 1.3 こける [転ける] 1.4 ほろびる [滅びる] 2 oK,v1 2.1... -
To be run out
v1 つきる [尽きる] -
To be sad
Mục lục 1 v5m 1.1 かなしむ [哀しむ] 1.2 かなしむ [悲しむ] 2 v5r 2.1 かなしがる [悲しがる] 3 v1 3.1 かきくれる [掻き暮れる]... -
To be safe on first base
exp いちるいにいきる [一塁に生きる] -
To be satiated with pleasures
exp かいらくにあきる [快楽に飽きる] -
To be satisfied
Mục lục 1 v1 1.1 ことたりる [事足りる] 1.2 みちたりる [満ち足りる] 2 v5r 2.1 ことたる [事足る] 3 exp 3.1 まんぞくがいく... -
To be saved
v5r たすかる [助かる] -
To be saved from the fire
exp しょうしつをまぬかれる [焼失を免れる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.