- Từ điển Anh - Nhật
To be saved from the fire
exp
しょうしつをまぬかれる [焼失を免れる]
Xem thêm các từ khác
-
To be scared
Mục lục 1 v5k 1.1 びくつく 2 v1 2.1 おじる [怖じる] v5k びくつく v1 おじる [怖じる] -
To be scarred
v5k,vi つく [付く] -
To be scattered about
v5r ちらばる [散らばる] -
To be scolded (reproved)
n しかられる [叱られる] -
To be scorched
v5k いりつく [煎りつく] -
To be scrupulous
v5k ゆきとどく [行き届く] いきとどく [行き届く] -
To be seasoned
v1 きかせる [利かせる] -
To be sedimented
v5m よどむ [淀む] よどむ [澱む] -
To be seen
v1 みえる [見える] -
To be seen dimly
Mục lục 1 v5k 1.1 ほのめく [仄めく] 2 v1 2.1 かすかにみえる [微かに見える] v5k ほのめく [仄めく] v1 かすかにみえる... -
To be seen through
n すけてうつる [透けて写る] -
To be seen to the end
v1 みはてる [見果てる] -
To be seething (with anger)
v5t さっきだつ [殺気立つ] -
To be seized with
Mục lục 1 v1 1.1 とらわれる [囚われる] 1.2 とらわれる [捕らわれる] 1.3 とらわれる [捕われる] v1 とらわれる [囚われる]... -
To be seized with fear
v5k おじけづく [怖気付く] -
To be selected
exp せんにはいる [選に入る] -
To be sensible
Mục lục 1 adj-pn 1.1 こころある [心有る] 2 v1 2.1 はなせる [話せる] adj-pn こころある [心有る] v1 はなせる [話せる] -
To be sensitive to smoke
v5r けむたがる [煙たがる] -
To be sent up
v5m くらいこむ [食らい込む] -
To be separated by death
v1 しにわかれる [死に別れる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.