- Từ điển Anh - Nhật
To be solved
v5k,vi
かたづく [片付く]
かたづく [片づく]
Xem thêm các từ khác
-
To be something familiar
v1 みみなれる [耳慣れる] -
To be sooty
v1 すすける [煤ける] -
To be sore
v1 ただれる [爛れる] -
To be sorry
Mục lục 1 v5r 1.1 ざんねんである [残念である] 1.2 おそれいる [恐れ入る] 1.3 おそれいる [畏れ入る] v5r ざんねんである... -
To be sound asleep
n こんこんとねむっている [昏昏と眠っている] -
To be sour
v5r とがる [尖る] -
To be soured
v5m ひがむ [僻む] -
To be sparing
v5m おしむ [惜しむ] -
To be sparsely populated
exp じんこうがそである [人口が疎である] -
To be splendid
v5t みずぎわだつ [水際立つ] -
To be spoiled
Mục lục 1 v5r 1.1 つけあがる [付け上がる] 2 exp 2.1 だいなしになる [台無しになる] 3 v1 3.1 そばえる [戯える] v5r つけあがる... -
To be spoiled or become subdued (e.g. lively atmosphere)
v1 しらける [白ける] -
To be sprained
v1 くじける [挫ける] -
To be stabbed
v1 さされる [刺される] -
To be stagnant
v5m よどむ [淀む] よどむ [澱む] -
To be stained
Mục lục 1 v1 1.1 すすける [煤ける] 2 v5k,vi 2.1 つく [付く] v1 すすける [煤ける] v5k,vi つく [付く] -
To be started
exp しょにつく [緒に就く] -
To be startled
v1 たまげる [魂消る] -
To be steady
Mục lục 1 v5k 1.1 おちつく [落着く] 1.2 おちつく [落ちつく] 1.3 おちつく [落ち着く] v5k おちつく [落着く] おちつく... -
To be steeped (with prejudice)
v1 しみる [染みる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.