- Từ điển Anh - Nhật
To be started
exp
しょにつく [緒に就く]
Xem thêm các từ khác
-
To be startled
v1 たまげる [魂消る] -
To be steady
Mục lục 1 v5k 1.1 おちつく [落着く] 1.2 おちつく [落ちつく] 1.3 おちつく [落ち着く] v5k おちつく [落着く] おちつく... -
To be steeped (with prejudice)
v1 しみる [染みる] -
To be sticky
Mục lục 1 v5r 1.1 ねばる [粘る] 2 v5k 2.1 ねばつく [粘付く] 2.2 ねばりつく [粘り着く] 2.3 ねばつく [粘つく] v5r ねばる... -
To be stifled
v5b むせぶ [噎ぶ] むせぶ [咽ぶ] -
To be stifling
v5r いきづまる [息詰まる] -
To be still only half awake
v1 ねぼける [寝ぼける] ねぼける [寝惚ける] -
To be stimulated
v5m はずむ [弾む] -
To be stingy
Mục lục 1 v1 1.1 しみったれる 2 v5m 2.1 だしおしむ [出し惜しむ] 3 v5r,uk 3.1 けちる [吝嗇る] 4 v5r 4.1 だししぶる [出し渋る]... -
To be stipulated
v1 うたわれる [謳われる] -
To be stirred
v5k いろめく [色めく] -
To be stored in a box
exp はこにおさまる [箱に収まる] -
To be stormy
v1 あれる [荒れる] -
To be stormy or choppy (sea)
v1,uk しける [時化る] -
To be straightened
v1,vi のびる [延びる] のびる [伸びる] -
To be strained
Mục lục 1 v5m 1.1 ひずむ [歪む] 1.2 いがむ [歪む] 1.3 ゆがむ [歪む] v5m ひずむ [歪む] いがむ [歪む] ゆがむ [歪む] -
To be stranded
v1 のりあげる [乗り上げる] -
To be strangled
v5r しまる [絞まる] -
To be stricken (e.g. with grief)
v1 うちひしがれる [打ち拉がれる] うちひしがれる [打ちひしがれる] -
To be struck
v1 うたれる [打たれる] うたれる [撃たれる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.