- Từ điển Anh - Nhật
To be unamused or bored
v1
しらける [白ける]
Xem thêm các từ khác
-
To be uncommon
Mục lục 1 io,v1 1.1 なみはずれる [並外れる] 2 v1 2.1 なみはずれる [並み外れる] io,v1 なみはずれる [並外れる] v1 なみはずれる... -
To be uncooperative
v1 ひねくれる [拈くれる] ひねくれる [捻くれる] -
To be under a vow
exp ちかいをたてている [誓いを立てている] -
To be under control
exp したびになる [下火になる] -
To be under impression that
v5m おもいこむ [思い込む] -
To be understanding
v1 はなせる [話せる] -
To be understood
Mục lục 1 v5r 1.1 わかる [分かる] 2 io,v5r 2.1 わかる [分る] v5r わかる [分かる] io,v5r わかる [分る] -
To be unequal to the burden (job)
exp にがかつ [荷が勝つ] -
To be ungrateful
exp おんをわすれる [恩を忘れる] -
To be unreasonable
exp だだをこねる [駄駄を捏ねる] -
To be unruffled
v5s すます [澄ます] すます [清ます] -
To be unsettled
v5r ぐずる [愚図る] -
To be unsteady
v5k ぐらつく -
To be unsuccessful
Mục lục 1 exp 1.1 だめになる 2 v1 2.1 やぶれる [敗れる] exp だめになる v1 やぶれる [敗れる] -
To be unwieldy
v5r かさばる [嵩張る] -
To be unwilling
v5m おしむ [惜しむ] -
To be unwilling but to give in
v5r ひゃっぽゆずる [百歩譲る] -
To be unwilling to go out
v5r でしぶる [出渋る] -
To be unwilling to pay
Mục lục 1 v5r 1.1 だししぶる [出し渋る] 2 v5m 2.1 だしおしむ [出し惜しむ] v5r だししぶる [出し渋る] v5m だしおしむ... -
To be upset
Mục lục 1 v5r 1.1 ひっくりかえる [ひっくり返る] 1.2 ひっくりかえる [引っ繰り返る] 1.3 ひっくりかえる [引っくり返る]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.