- Từ điển Anh - Nhật
To be unwilling but to give in
v5r
ひゃっぽゆずる [百歩譲る]
Xem thêm các từ khác
-
To be unwilling to go out
v5r でしぶる [出渋る] -
To be unwilling to pay
Mục lục 1 v5r 1.1 だししぶる [出し渋る] 2 v5m 2.1 だしおしむ [出し惜しむ] v5r だししぶる [出し渋る] v5m だしおしむ... -
To be upset
Mục lục 1 v5r 1.1 ひっくりかえる [ひっくり返る] 1.2 ひっくりかえる [引っ繰り返る] 1.3 ひっくりかえる [引っくり返る]... -
To be urgent or pressing
v5r さしせまる [差し迫る] -
To be used to
Mục lục 1 v1 1.1 すいつける [吸い付ける] 1.2 すいつける [吸いつける] 2 n 2.1 やりつける [遣り付ける] 2.2 やりつける... -
To be used to a job
v1 しつける [仕付ける] -
To be used to calling (someone by a certain name)
n よびなれる [呼び慣れる] -
To be used to doing
v1 しなれる [仕馴れる] -
To be used to eating
v1 たべつける [食べ付ける] たべつける [食べつける] -
To be used up
v1 つきる [尽きる] -
To be useful
Mục lục 1 v1 1.1 つかえる [使える] 2 v5t 2.1 やくにたつ [役に立つ] 2.2 やくだつ [役立つ] v1 つかえる [使える] v5t やくにたつ... -
To be utterly amazed
v5r あきれかえる [呆れ反る] あきれかえる [呆れ返る] -
To be utterly disheartened
v5m しょげこむ [悄気込む] -
To be utterly spent or crushed
v1 おとろえはてる [衰え果てる] -
To be very busily occupied
v1 ぼうさつされる [忙殺される] -
To be very clear
v5r さえかえる [冴え返る] -
To be very drunk
v5r できあがる [出来上がる] -
To be very far apart from
Mục lục 1 v1 1.1 かけはなれる [掛け離れる] 1.2 かけはなれる [掛離れる] 1.3 かけはなれる [懸離れる] 1.4 かけはなれる... -
To be very glad
n こうじんである [幸甚である] -
To be very popular as a writer
n さっかとしてならす [作家として鳴らす]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.