- Từ điển Anh - Nhật
To become stale
Mục lục |
v1
ひからびる [乾枯らびる]
ひからびる [乾涸びる]
ひからびる [干からびる]
ひからびる [干涸びる]
exp
きがぬける [気が抜ける]
Xem thêm các từ khác
-
To become stiff
Mục lục 1 v5r 1.1 ひきつる [引攣る] 1.2 かたくなる [固くなる] 1.3 つっぱる [突っ張る] v5r ひきつる [引攣る] かたくなる... -
To become still as death
v5r しずまりかえる [静まり返る] -
To become still greater
v5r いやまさる [弥増さる] -
To become sulky
v1,uk ふてくされる [不貞腐れる] ふてくされる [ふて腐れる] -
To become swollen
Mục lục 1 v1 1.1 はれる [腫れる] 2 v5m 2.1 むくむ [浮腫む] v1 はれる [腫れる] v5m むくむ [浮腫む] -
To become tame
Mục lục 1 v1 1.1 なれる [狎れる] 1.2 なれる [慣れる] 1.3 なれる [馴れる] v1 なれる [狎れる] なれる [慣れる] なれる... -
To become taut
v5r つっぱる [突っ張る] -
To become tense
v5r ひきしまる [引き締る] ひきしまる [引き締まる] -
To become tepid
v5m ぬるむ [温む] -
To become thin
Mục lục 1 v1 1.1 やせる [瘠せる] 1.2 やせる [痩る] 1.3 やせる [瘠る] 2 io,v1 2.1 やせる [痩せる] 3 v5g 3.1 うすらぐ [薄らぐ]... -
To become tipsy
exp よいがまわる [酔いが回る] -
To become transparent
v5m すむ [澄む] すむ [清む] -
To become unbound by
v1 ふっきれる [吹っ切れる] -
To become uncollectable (and remain unpaid)
v5k こげつく [焦げ付く] -
To become used to seeing
v1 みなれる [見馴れる] みなれる [見慣れる] -
To become used to the (ways of the) world
v1 よなれる [世馴れる] よなれる [世慣れる] -
To become verminous
exp むしがつく [虫が付く] -
To become visible
Mục lục 1 v1 1.1 あらわれる [表われる] 1.2 あらわれる [現われる] 1.3 あらわれる [現れる] 1.4 あらわれる [顕われる]... -
To become vulgar
v1 げびる [下卑る] -
To become wasted by illness
n やみほおける [病み耄ける]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.