- Từ điển Anh - Nhật
To breathe
Mục lục |
v5k
はく [吐く]
いきづく [息衝く]
つく [吐く]
exp
いきをする [息をする]
Xem thêm các từ khác
-
To breathe in
v5u すう [吸う] -
To breathe into
v5m ふきこむ [吹き込む] -
To breathe out
exp いきをはく [息を吐く] -
To breed cattle
exp かちくをふやす [家畜を殖やす] -
To brew
v5s かもす [醸す] -
To brew sake
exp さけをかもす [酒を醸す] -
To bridge a gap
exp けつをおぎなう [欠を補う] -
To brighten
Mục lục 1 v5m 1.1 あかるむ [明るむ] 2 v5k 2.1 いろめく [色めく] 3 v5s 3.1 かがやかす [輝かす] v5m あかるむ [明るむ] v5k... -
To brim over
v1 あふれる [溢れる] -
To bring
Mục lục 1 vk 1.1 もってくる [持って来る] 2 v5s 2.1 もたらす [齎らす] vk もってくる [持って来る] v5s もたらす [齎らす] -
To bring (a book) into the world
exp しにのぼせる [梓に上せる] -
To bring (somebody into a place)
v5m つれこむ [連れ込む] -
To bring (someone) to his knees
v1 まいらせる [参らせる] -
To bring (to a place)
v5b もちはこぶ [持ち運ぶ] -
To bring about
Mục lục 1 v5s 1.1 もたらす [齎らす] 1.2 かもしだす [醸し出す] 1.3 きたす [来たす] 1.4 きたす [来す] v5s もたらす [齎らす]... -
To bring about marital separation
exp ふうふのなかをさく [夫婦の仲を裂く] -
To bring along
v1 めしつれる [召し連れる] -
To bring alongs
v1,vt つける [付ける] つける [着ける] -
To bring back
Mục lục 1 v5s 1.1 ひきかえす [引返す] 1.2 ひきかえす [引き返す] 1.3 つれもどす [連れ戻す] 1.4 ひきもどす [引き戻す]... -
To bring calamity upon oneself
exp ぼけつをほる [墓穴を掘る] わざわいをまねく [災いを招く]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.