- Từ điển Anh - Nhật
To bring safely to land
v1
たすけあげる [助け上げる]
Xem thêm các từ khác
-
To bring someone along
vk つれてくる [連れて来る] -
To bring something to an end
v1,vt かたづける [片付ける] かたづける [片づける] -
To bring to a climax
v1 もりあげる [盛り上げる] -
To bring to a conclusion
v1,vt まとめる [纏める] -
To bring to a finish
Mục lục 1 v5r 1.1 しめくくる [締め括る] 2 v1 2.1 しめくくりをつける [締め括りをつける] v5r しめくくる [締め括る]... -
To bring to light
Mục lục 1 exp 1.1 あかるみにだす [明るみに出す] 2 v5s 2.1 あらいだす [洗い出す] exp あかるみにだす [明るみに出す]... -
To bring to naught
exp むにする [無にする] -
To bring together
n すべあわせる [統べ合わせる] -
To bring up
Mục lục 1 v1 1.1 やしないそだてる [養い育てる] 1.2 もりたてる [守り立てる] 2 v5m 2.1 はぐくむ [育む] 3 io,v5m 3.1 はぐくむ... -
To bring up (a matter)
Mục lục 1 v1 1.1 のぼせる [上せる] 2 v5s 2.1 のぼす [上す] v1 のぼせる [上せる] v5s のぼす [上す] -
To bring up again
v5s むしかえす [蒸し返す] -
To bring up for discussion
exp ぎだいにのぼす [議題に上す] -
To bring up indulgently
n あまやかしてそだてる [甘やかして育てる] -
To bring with
v5u ともなう [伴う] -
To broach
v5s きりだす [切り出す] きりいだす [切り出す] -
To broadcast
v5r ふれまわる [触れ回る] -
To broaden
Mục lục 1 v1 1.1 ひろめる [広める] 1.2 ひろげる [拡げる] 1.3 ひろげる [広げる] v1 ひろめる [広める] ひろげる [拡げる]... -
To broil
Mục lục 1 v5r 1.1 いる [煎る] 1.2 いる [炒る] 1.3 いる [熬る] 2 v1 2.1 いりつける [煎り付ける] 2.2 いりつける [煎りつける]... -
To brood
v5m かんがえこむ [考え込む] -
To brood over
v1 おもいつめる [思い詰める]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.