- Từ điển Anh - Nhật
To call out to
v1
よびかける [呼び掛ける]
Xem thêm các từ khác
-
To call out to someone
v1 こえをかける [声を掛ける] こえをかける [声をかける] -
To call somebody to halt
v1 よびとめる [呼び留める] よびとめる [呼び止める] -
To call someone names
v5k どくづく [毒突く] -
To call the doctor
exp いしゃをよぶ [医者を呼ぶ] -
To call to come
v1 めしよせる [召し寄せる] -
To call to mind
v1 おもいうかべる [思い浮かべる] -
To call together
Mục lục 1 v1 1.1 よびよせる [呼び寄せる] 1.2 めしよせる [召し寄せる] 1.3 よびあつめる [呼び集める] 1.4 めしあつめる... -
To call upon
v1 となえる [唱える] -
To calm
Mục lục 1 v1,uk 1.1 なだめる [宥める] 2 v1,vt 2.1 しずめる [鎮める] 2.2 しずめる [静める] v1,uk なだめる [宥める] v1,vt... -
To calm down
Mục lục 1 v5k 1.1 おちつく [落ちつく] 1.2 おちつく [落着く] 1.3 おちつく [落ち着く] 2 v5r 2.1 しずまる [鎮まる] 2.2 しずまる... -
To cancel
Mục lục 1 v1 1.1 とりやめる [取り止める] 2 v5s 2.1 とりけす [取り消す] v1 とりやめる [取り止める] v5s とりけす [取り消す] -
To cancel mutually
v5u とけあう [解合う] -
To canter
v1 かける [駆ける] -
To capitulate
exp よわねをはく [弱音をはく] ぐんもんにくだる [軍門に降る] -
To capsize
v5r くつがえる [覆る] -
To captivate
v5k ひく [惹く] -
To capture
Mục lục 1 v1 1.1 ひっとらえる [引っ捕らえる] 1.2 とらえる [捕らえる] 1.3 とらえる [捕える] 2 v5r 2.1 とる [捕る] 2.2... -
To capture a fort
exp とりでをおとす [砦を落とす] -
To capture a gin
exp ぎんをとる [銀を取る] -
To capture alive
v5r いけどる [生け捕る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.