- Từ điển Anh - Nhật
To change for
v1
つけかえる [付け換える]
つけかえる [付け替える]
Xem thêm các từ khác
-
To change for the worse
v1 ばける [化ける] -
To change hands
exp だいがかわる [代が変わる] -
To change into
Mục lục 1 v1,vi,vt 1.1 へんじる [変じる] 2 v5r 2.1 なりかわる [成り変わる] 3 v5z,vi,vt 3.1 へんずる [変ずる] 4 v5s 4.1 けす... -
To change into a woman
exp おんなにばける [女に化ける] -
To change jobs
v5k わたりあるく [渡り歩く] -
To change places
Mục lục 1 v5r,vi 1.1 いれかわる [入れ代わる] 1.2 いりかわる [入り替わる] 1.3 いれかわる [入れ替わる] 2 v1 2.1 いれかえる... -
To change places with
Mục lục 1 io,v5r,vi 1.1 かわる [代る] 2 v5r,vi 2.1 かわる [代わる] 2.2 かわる [替わる] 2.3 かわる [換わる] io,v5r,vi かわる... -
To change residence
Mục lục 1 v5s 1.1 ひきこす [引越す] 1.2 ひっこす [引っ越す] 1.3 ひきこす [引き越す] v5s ひきこす [引越す] ひっこす... -
To change sides
Mục lục 1 exp 1.1 ところをかえる [所を替える] 2 v5r 2.1 ねがえる [寝返る] exp ところをかえる [所を替える] v5r ねがえる... -
To change suddenly
v5r うってかわる [打って変わる] -
To change the position of
Mục lục 1 exp 1.1 いちをかえる [位置を変える] 2 v1 2.1 おきかえる [置き換える] exp いちをかえる [位置を変える] v1... -
To change the schedule
exp よていをかえる [予定を変える] -
To change the shape and color of
exp かたちといろをかえる [形と色を変える] -
To change the state of things
v5r さまがわる [様変わる] -
To change to a new business
exp しょうばいをかえる [商売を替える] -
To change water into steam
exp みずをすいじょうきにする [水を水蒸気に為る] -
To change with age
v1 ふける [化ける] -
To change wording
v5r,vt ひねくる [拈くる] ひねくる [捻くる] -
To change words into actions
v5r ことばからじっこうにうつる [言葉から実行に移る] -
To chant
Mục lục 1 v1 1.1 となえる [唱える] 2 vs-s 2.1 しょうする [誦する] 3 v5m 3.1 よむ [詠む] v1 となえる [唱える] vs-s しょうする...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.