- Từ điển Anh - Nhật
To choose among many things
n
おおくのなかからえらぶ [多くの中から選ぶ]
Xem thêm các từ khác
-
To chop
suf,v5r きる [切る] -
To chop down
Mục lục 1 v5r 1.1 たたききる [叩き切る] 2 v5s 2.1 きりたおす [切り倒す] v5r たたききる [叩き切る] v5s きりたおす [切り倒す] -
To chop something off (e.g. head)
v5r ちょんぎる [ちょん切る] -
To chop up
v5m きざむ [刻む] きりきざむ [切り刻む] -
To chronicle
Mục lục 1 v1 1.1 かきとどめる [書き留める] 1.2 かきとめる [書き留める] 1.3 かきとめる [書きとめる] 1.4 かきとめる... -
To chuckle with delight
exp ひとりえつにいる [一人悦に入る] きょうえつがる [恐悦がる] -
To churn
Mục lục 1 v5s 1.1 かきまわす [掻き回す] 1.2 かきまわす [かき回す] 2 v1 2.1 かきまぜる [掻き混ぜる] 2.2 かきまぜる... -
To circle
v5k とりまく [取り巻く] -
To circulate (bad money)
v5u つかう [使う] -
To circumvent
v5k だしぬく [出し抜く] -
To cite an example
exp れいをひく [例を引く] れいをあげる [例を挙げる] -
To claim credit
exp こうをあらそう [功を争う] -
To clamor
v5g さわぐ [騒ぐ] -
To clamour
v5k,uk わめく [叫く] わめく [喚く] -
To clamp down
v5r おさまる [治まる] -
To clang
v5s うちならす [打ち鳴らす] -
To clap
Mục lục 1 v5k 1.1 たたく [叩く] 1.2 はたく [叩く] 2 exp 2.1 てをたたく [手を叩く] v5k たたく [叩く] はたく [叩く] exp... -
To clarify
exp あきらかにする [明らかにする] -
To clash
Mục lục 1 v5u 1.1 くいちがう [食い違う] 1.2 かちあう [搗ち合う] 1.3 くいちがう [食違う] 1.4 かちあう [かち合う] v5u... -
To clasp (hands)
v5u とりあう [取り合う] とりあう [取合う]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.