- Từ điển Anh - Nhật
To claim credit
exp
こうをあらそう [功を争う]
Xem thêm các từ khác
-
To clamor
v5g さわぐ [騒ぐ] -
To clamour
v5k,uk わめく [叫く] わめく [喚く] -
To clamp down
v5r おさまる [治まる] -
To clang
v5s うちならす [打ち鳴らす] -
To clap
Mục lục 1 v5k 1.1 たたく [叩く] 1.2 はたく [叩く] 2 exp 2.1 てをたたく [手を叩く] v5k たたく [叩く] はたく [叩く] exp... -
To clarify
exp あきらかにする [明らかにする] -
To clash
Mục lục 1 v5u 1.1 くいちがう [食い違う] 1.2 かちあう [搗ち合う] 1.3 くいちがう [食違う] 1.4 かちあう [かち合う] v5u... -
To clasp (hands)
v5u とりあう [取り合う] とりあう [取合う] -
To classify
Mục lục 1 v1 1.1 しわける [仕分ける] 1.2 えりわける [選り分ける] 1.3 しわける [仕訳ける] 1.4 よりわける [選り分ける]... -
To classify and write up
v1 かきわける [書き分ける] -
To classify by subject
exp こうもくべつにわける [項目別に分ける] -
To clean out
v5s はきだす [掃き出す] -
To clean up
v1 とりかたづける [取り片付ける] メスをいれる [メスを入れる] -
To cleanse
v1 きよめる [清める] あらいきよめる [洗い清める] -
To cleanse oneself
exp みをきよめる [身を清める] -
To clear
Mục lục 1 v5s 1.1 すます [清ます] 1.2 すます [澄ます] 2 v1 2.1 とびこえる [飛び越える] v5s すます [清ます] すます [澄ます]... -
To clear (dispute)
v1,vt かたづける [片づける] かたづける [片付ける] -
To clear (e.g. weather)
v5m すむ [清む] すむ [澄む] -
To clear (land)
v5k きりひらく [切り開く] -
To clear a room
exp へやをあける [部屋を空ける]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.