Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To close

Mục lục

v1

うちあげる [打ち上げる]
ひける [引ける]
きりあげる [切り上げる]
くれる [暮れる]

v5u,uk

しまう [仕舞う]

v5r

うちきる [打ち切る]
おわる [終わる]

v5r,vi

しまる [閉まる]

v1,vt

しめる [閉める]

v5s

うちだす [打ち出す]
とざす [閉ざす]

io,v5r

おわる [終る]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top