- Từ điển Anh - Nhật
To contend with difficulties
n
こんなんとたたかう [困難と闘う]
Xem thêm các từ khác
-
To content oneself with
v1 あまんじる [甘んじる] -
To continue
Mục lục 1 v1,vt 1.1 つづける [続ける] 2 v5s 2.1 とおす [透す] 2.2 とおす [通す] 2.3 とおす [徹す] v1,vt つづける [続ける]... -
To continue (for a long time)
v5k ひきつづく [引き続く] ひきつづく [引続く] -
To continue (to say)
exp ことばをつぐ [言葉を継ぐ] -
To continue to do
v1 しつづける [為続ける] -
To continue to rain or snow
v5k ふりつづく [降り続く] -
To continue writing
v1 かきつづける [書き続ける] -
To contract
Mục lục 1 v1,vt 1.1 せばめる [狭める] 2 v5r 2.1 つる [痙る] 3 v5u 3.1 うけおう [請け負う] 4 v5r,vi 4.1 せばまる [狭まる]... -
To contract (disease)
Mục lục 1 v1 1.1 ひきうける [引き受ける] 1.2 ひきうける [引受ける] 1.3 ひきうける [引受る] v1 ひきうける [引き受ける]... -
To contract a disease
exp びょうきにかかる [病気に罹る] -
To contradict
Mục lục 1 v5s 1.1 うちけす [打ち消す] 1.2 うちけす [打消す] 2 vs-s 2.1 はんする [反する] v5s うちけす [打ち消す] うちけす... -
To contribute
vi,vs-s しする [資する] -
To contribute an article
exp げんこうをよせる [原稿を寄せる] -
To contribute jointly
v5u だしあう [出し合う] -
To control
Mục lục 1 v1 1.1 たばねる [束ねる] 1.2 すべる [統べる] 1.3 つかねる [束ねる] 1.4 おさえる [抑える] 2 v5s 2.1 きりまわす... -
To control oneself
exp おのれにかつ [己に克つ] -
To convalesce
exp かいほうにおもむく [快方に赴く] かいほうにむかう [快方に向かう] -
To convene
v1 よびあつめる [呼び集める] -
To converse with
v1 まじえる [交える] -
To convert
Mục lục 1 v1 1.1 きりかえる [切り換える] 1.2 きりかえる [切り替える] 1.3 つくりかえる [作り替える] 1.4 ひきかえる...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.