- Từ điển Anh - Nhật
To count age in full
exp
ねんれいをまんでかぞえる [年齢を満で数える]
Xem thêm các từ khác
-
To count beats
exp はくをかぞえる [拍を数える] -
To count on
v5m あてこむ [当て込む] -
To count the votes
exp ひょうをよむ [票を読む] -
To count up
v1 かぞえたてる [数え立てる] かぞえあげる [数え上げる] -
To counterattack
v5s きりかえす [切り返す] -
To counterbalance
v5u みあう [見合う] -
To counterfeit
v1 にせる [似せる] -
To counterplot
exp うらをかく [裏を掻く] -
To court
v5r いいよる [言い寄る] -
To cover
Mục lục 1 v1 1.1 おっかぶせる [押っ被せる] 1.2 ふせる [伏せる] 2 v5u 2.1 おおう [被う] 2.2 おおう [覆う] 3 v5s 3.1 おおいかくす... -
To cover (smear, sprinkle) (with)
v5s まぶす [塗す] -
To cover (with something)
v1 かぶせる [被せる] -
To cover over
v1 はりつめる [張り詰める] -
To cover the coffin
exp かんをおおう [棺を掩う] -
To cover up
v5s おしかくす [押し隠す] つつみかくす [包み隠す] -
To cover up and make a show
v5r つつみかざる [包み飾る] -
To cover up for someone
v5u かばう [庇う] -
To cover up for something
v1 うめる [埋める] -
To cover up the sky
exp そらをおおう [空を蓋う] -
To cover with
v5m くるむ [包む] つつむ [包む]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.