Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To dump core (computer)

exp

コアをはく [コアを吐く]

Xem thêm các từ khác

  • To dump in together

    v1 なげいれる [投げ入れる]
  • To duplicate

    v5s うつす [写す]
  • To dust

    v5k たたく [叩く] はたく [叩く]
  • To dwell

    Mục lục 1 v5r 1.1 やどる [宿る] 2 v5m 2.1 すむ [住む] v5r やどる [宿る] v5m すむ [住む]
  • To dwell eloquently (on)

    n のべたてる [述べ立てる]
  • To dye

    Mục lục 1 v1 1.1 そめる [染める] 2 v5r 2.1 そまる [染まる] 3 v5s 3.1 そめだす [染め出す] 4 n 4.1 そめこむ [染め込む] v1...
  • To dye (in patterns)

    v1 そめつける [染め付ける] そめつける [染めつける]
  • To dye again

    v5s そめなおす [染め直す] そめかえす [染め返す]
  • To dye deep blue

    exp あいにそめる [藍に染める]
  • To dye fast

    v5k そめぬく [染め抜く]
  • To dye in different colors

    v1 そめわける [染め分ける]
  • To earn

    Mục lục 1 v1 1.1 もうける [儲ける] 2 v5r 2.1 とる [取る] v1 もうける [儲ける] v5r とる [取る]
  • To earn by working

    n かせぎとる [稼ぎ取る]
  • To earn income

    Mục lục 1 v1 1.1 かせげる [稼げる] 2 v5g 2.1 かせぐ [稼ぐ] v1 かせげる [稼げる] v5g かせぐ [稼ぐ]
  • To earnestly apologize

    v5r ひたあやまる [直謝る]
  • To ease

    v1 くつろげる [寛げる]
  • To ease up (on an opponent)

    exp てをぬく [手を抜く]
  • To ease up the speed

    exp そくどをゆるめる [速度を緩める]
  • To eat

    Mục lục 1 v5u 1.1 くらう [食らう] 1.2 くらう [喰らう] 2 v5s 2.1 めす [召す] 3 v5u,male,vulg 3.1 くう [喰う] 3.2 くう [食う]...
  • To eat a bit of everything

    v5s くいちらす [食い散らす] たべちらす [食べ散らす]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top