Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To eat a bit of everything

v5s

くいちらす [食い散らす]
たべちらす [食べ散らす]

Xem thêm các từ khác

  • To eat a fish whole

    exp さかなをまるごとたべる [魚を丸ごと食べる]
  • To eat a mouthful

    v1 ひとくちたべる [一口食べる]
  • To eat into

    Mục lục 1 v5r 1.1 くいいる [食い入る] 2 v5m 2.1 くいこむ [食い込む] v5r くいいる [食い入る] v5m くいこむ [食い込む]
  • To eat into (e.g. by worms)

    v5m むしばむ [蝕む] むしばむ [虫食む]
  • To eat messily

    v5s たべよごす [食べ汚す]
  • To eat raw (fresh)

    n なまでたべる [生で食べる]
  • To eat some of everything

    v5s くいあらす [食い荒らす]
  • To eat untidily

    v5s くいちらす [食い散らす]
  • To eat up

    Mục lục 1 v1 1.1 たいらげる [平らげる] 2 v5s 2.1 たべつくす [食べ尽くす] 3 v5r 3.1 くいきる [食い切る] v1 たいらげる...
  • To eat with a munching or crunching sound

    v1 ぼりぼりたべる [ぼりぼり食べる]
  • To eat with relish

    exp したつづみをうつ [舌鼓を打つ]
  • To ebb away

    v5r ひあがる [干上がる] ひあがる [乾上がる]
  • To echo

    Mục lục 1 v5r 1.1 なる [鳴る] 2 v5k 2.1 なりひびく [鳴り響く] v5r なる [鳴る] v5k なりひびく [鳴り響く]
  • To eclipse

    v5g しのぐ [凌ぐ]
  • To economize

    Mục lục 1 v5k 1.1 はぶく [省く] 2 v1 2.1 きりつめる [切り詰める] v5k はぶく [省く] v1 きりつめる [切り詰める]
  • To economize in the household

    exp かけいをしめる [家計を締める]
  • To eddy

    v5k うずまく [渦巻く]
  • To edge up to

    v5r すりよる [摩り寄る] すりよる [擦り寄る]
  • To edify

    v5k,arch ひらく [啓く]
  • To edit

    v5m あむ [編む]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top