Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To eddy

v5k

うずまく [渦巻く]

Các từ tiếp theo

  • To edge up to

    v5r すりよる [摩り寄る] すりよる [擦り寄る]
  • To edify

    v5k,arch ひらく [啓く]
  • To edit

    v5m あむ [編む]
  • To educate

    Mục lục 1 v1 1.1 そだてあげる [育て上げる] 2 v5m 2.1 しこむ [仕込む] v1 そだてあげる [育て上げる] v5m しこむ [仕込む]
  • To efface

    v5s すりけす [磨り消す]
  • To eject

    v1 たちのかせる [立ち退かせる]
  • To elaborate

    v5r こる [凝る]
  • To elaborate a plan

    exp しゅこうをこらす [趣向を凝らす]
  • To elapse

    Mục lục 1 v1,vi 1.1 すぎる [過ぎる] 2 vs-i,uk 2.1 する [為る] 3 v1 3.1 へる [経る] v1,vi すぎる [過ぎる] vs-i,uk する [為る]...
  • To elevate

    v1 あげる [上げる]

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

Individual Sports

1.754 lượt xem

The Baby's Room

1.434 lượt xem

Pleasure Boating

194 lượt xem

Mammals II

322 lượt xem

The Kitchen

1.177 lượt xem

Everyday Clothes

1.373 lượt xem

Insects

173 lượt xem

In Port

198 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      1 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 13/09/23 11:02:54
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
  • 20/07/23 03:26:00
    Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recovery
    hanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
    • hanhdang
      0 · 18/08/23 10:02:20
      3 câu trả lời trước
      • hanhdang
        Trả lời · 1 · 18/08/23 10:14:13
    • Tây Tây
      1 · 18/08/23 10:33:21
      2 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 05/09/23 09:21:14
  • 21/08/23 04:35:49
    "On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
    • dienh
      3 · 22/08/23 09:57:53
    • elysian
      0 · 23/08/23 10:08:06
  • 17/03/21 04:20:40
    R dạo này thưa thớt quá hihi
    106153079205498831087 đã thích điều này
    • Huy Quang
      1 · 17/03/21 06:39:02
      1 câu trả lời trước
      • Bear Yoopies
        Trả lời · 19/08/23 05:18:37
  • 14/08/23 02:07:43
    "Close the window while I’m asking nicely."
    Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.
    Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
    Xem thêm 1 bình luận
    • elysian
      0 · 15/08/23 03:40:31
    • Bói Bói
      1 · 18/08/23 09:57:16
      • dienh
        Trả lời · 22/08/23 09:59:29
  • 09/08/23 10:20:29
    Chào rừng, em đang dịch một cái Giấy chứng nhận xuất xứ, trong đó có một đoạn là see notes overleaf, dịch ra tiếng việt là gì vậy ạ? em cảm ơn
    • Bói Bói
      1 · 18/08/23 09:55:44
      • Bear Yoopies
        Trả lời · 19/08/23 05:21:31
Loading...
Top