- Từ điển Anh - Nhật
To enthrone a king
exp
おうをたてる [王を立てる]
Xem thêm các từ khác
-
To entice
v5m さそいこむ [誘い込む] -
To entice a person to do something wrong
exp ひとにあくじをそそのかす [人に悪事を唆す] -
To entice out of
v5s おびきだす [誘き出す] -
To entice someone
v1 おびきよせる [誘き寄せる] -
To entitle
exp だいをつける [題を付ける] -
To entomb
v5r ほうむる [葬る] -
To entrap
v5m ふうじこむ [封じ込む] -
To entrap a person
exp ひとをおとしいれる [人を陥れる] -
To entreat
Mục lục 1 v5r 1.1 たのみいる [頼み入る] 2 v1 2.1 ねがいもとめる [願い求める] v5r たのみいる [頼み入る] v1 ねがいもとめる... -
To entreat repeatedly
v5s おがみたおす [拝み倒す] -
To entrust
Mục lục 1 v5s 1.1 まかす [任す] 2 vs-s 2.1 たくする [托する] 2.2 たくする [託する] 3 v1,vt 3.1 あずける [預ける] v5s まかす... -
To entrust (a person) with power of attorney (to do something for one)
exp ぜんけんをゆだねる [全権を委ねる] -
To entrust to
v1 ゆだねる [委ねる] -
To entrust to a doctor (for treatment)
exp いしゃにかける [医者に掛ける] -
To entrust to another
Mục lục 1 v1 1.1 まかせる [任せる] 2 oK,v1 2.1 まかせる [委せる] v1 まかせる [任せる] oK,v1 まかせる [委せる] -
To entrust with
v5s たくす [託す] -
To entwine
Mục lục 1 v1 1.1 からめる [搦める] 1.2 からめる [絡める] 2 v5m 2.1 からむ [絡む] 3 v5k 3.1 まといつく [纏い付く] v1 からめる... -
To entwine threads of various colours
v1 ないまぜる [綯い交ぜる] -
To enumerate
Mục lục 1 v1 1.1 かぞえたてる [数え立てる] 1.2 ならべたてる [並べ立てる] 1.3 かぞえあげる [数え上げる] 1.4 かきつらねる... -
To envelop
v1 たちこめる [立ち込める]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.