- Từ điển Anh - Nhật
To establish
Mục lục |
v1
もうける [設ける]
うちたてる [打ち立てる]
さだめる [定める]
v5r
つくる [作る]
つくる [造る]
Xem thêm các từ khác
-
To establish a lead
exp さをつける [差を付ける] -
To establish a secret liaison (with)
v5u なれあう [馴れ合う] -
To esteem
Mục lục 1 v5b 1.1 とうとぶ [尊ぶ] 1.2 たっとぶ [貴ぶ] 1.3 たっとぶ [尊ぶ] 1.4 とうとぶ [貴ぶ] 2 v1 2.1 おもんじる [重んじる]... -
To estimate
Mục lục 1 v5r 1.1 みつもる [見積もる] 2 v5m 2.1 みこむ [見込む] v5r みつもる [見積もる] v5m みこむ [見込む] -
To estrange
v1 かけへだてる [懸け隔てる] -
To estrange (people)
exp みずをさす [水を注す] -
To estrange people
exp みずをさす [水をさす] -
To evacuate
v5k たちのく [立ち退く] -
To evade
Mục lục 1 v5r 1.1 くぐる [潜る] 1.2 もぐる [潜る] 2 v5s 2.1 はぐらかす 2.2 かわす [躱す] 3 v1 3.1 まぬかれる [免れる] 3.2... -
To evade (the law)
v1 くぐりぬける [くぐり抜ける] くぐりぬける [潜り抜ける] -
To evade payment
Mục lục 1 v5s 1.1 かりたおす [借り倒す] 2 v1 2.1 ひっかける [引っ掛ける] 2.2 ひっかける [引っかける] v5s かりたおす... -
To evict
v1 たちのかせる [立ち退かせる] -
To exaggerate
Mục lục 1 exp 1.1 おおげさにいう [大げさに言う] 2 v5s 2.1 いいすごす [言い過ごす] 3 v5k,uk 3.1 うそぶく [嘯く] 4 v1 4.1... -
To examine
v1 とりしらべる [取り調べる] -
To examine (medical)
v1 みる [診る] -
To examine beforehand
n しらべておく [調べて置く] -
To examine closely
v1 あらいたてる [洗い立てる] -
To examine papers
exp しょるいをみる [書類を見る] -
To examine tickets
exp きっぷをあらためる [切符を改める] -
To exasperate
v1 いらだてる [苛立てる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.