- Từ điển Anh - Nhật
To exceed the budget
v1
あしがでる [足が出る]
Xem thêm các từ khác
-
To excel
Mục lục 1 v5k 1.1 しく [如く] 2 v5r 2.1 まさる [優る] 2.2 まさる [勝る] 3 v5s 3.1 ぬけだす [抜け出す] 4 v5g 4.1 しのぐ [凌ぐ]... -
To excel in English
exp えいごにひいでる [英語に秀でる] -
To excel in every respect
exp すべてにおいてまさる [全てに於て勝る] -
To except
v5k おく [措く] のぞく [除く] -
To exchange
Mục lục 1 v1 1.1 かえる [代える] 1.2 かえる [替える] 1.3 くりかえる [繰り替える] 1.4 ひきかえる [引き換える] 1.5 とりかえる... -
To exchange (messages)
v5s かわす [交す] かわす [交わす] -
To exchange (things)
v1 ひきかえる [引き替える] ひきかえる [引替る] -
To exchange a book for money
exp ほんをかねにかえる [本を金に換える] -
To exchange blows
Mục lục 1 v5u 1.1 うちあう [撃ち合う] 1.2 なぐりあう [殴り合う] 1.3 うちあう [打ち合う] v5u うちあう [撃ち合う] なぐりあう... -
To exchange glances
Mục lục 1 v5u 1.1 みあう [見合う] 2 v1 2.1 みあわせる [見合わせる] 3 v5s 3.1 みかわす [見交わす] v5u みあう [見合う]... -
To exchange jokes
v5s ざれかわす [戯交わす] -
To exchange promises
exp やくをかわす [約を交わす] -
To exchange wooing cries
v5s なきかわす [鳴き交わす] -
To exchange words
exp ことばをまじえる [言葉を交える] -
To exchange words or promises
v5s いいかわす [言い交わす] -
To excise
v5r きりとる [切り取る] -
To excite
v5r,uk そそる [唆る] -
To excite the spectators
exp かんしゅうをわかす [観衆を沸かす] -
To exclude
Mục lục 1 v5k 1.1 のぞく [除く] 2 exp 2.1 もんこをとざす [門戸を閉ざす] v5k のぞく [除く] exp もんこをとざす [門戸を閉ざす] -
To exclude from the schedule
n よていからはずす [予定から外す]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.