Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To expose

Mục lục

v5s

さらす [曝す]
さらけだす [さらけ出す]
ばらす
さらす [晒す]

v5k

すっぱぬく [素っ破抜く]
すっぱぬく [素破抜く]
あばく [暴く]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top