- Từ điển Anh - Nhật
To fail (to do)
v5s
かかす [欠かす]
Xem thêm các từ khác
-
To fail in doing
Mục lục 1 suf,v5u 1.1 そこなう [損なう] 2 io,suf,v5u 2.1 そこなう [損う] suf,v5u そこなう [損なう] io,suf,v5u そこなう [損う] -
To fail in getting a job
v1 あぶれる -
To fail in making
Mục lục 1 v5u 1.1 つくりぞこなう [作り損なう] 1.2 つくりそこなう [作り損なう] 2 v1 2.1 つくりそんじる [作り損じる]... -
To fail to capitalize
v5u とりそこなう [取り損なう] -
To fail to catch
Mục lục 1 v5s 1.1 ききすごす [聞き過ごす] 1.2 とりにがす [取り逃がす] 1.3 ききおとす [聞き落す] 1.4 とりにがす [取り逃す]... -
To fail to come
v5u でそこなう [出損なう] -
To fail to die
v5u しにそこなう [死に損なう] -
To fail to do
v5s しおとす [為落とす] -
To fail to earn a credit
exp たにをおとす [単位を落とす] -
To fail to escape
n にげおくれる [逃げ後れる] -
To fail to go
v5u でそこなう [出損なう] -
To fail to hear
v5s ききもらす [聞き漏らす] ききもらす [聞きもらす] -
To fail to hit
v5u うちそこなう [打ち損なう] -
To fail to notice
v5s みおとす [見落とす] -
To fail to read correctly
n よみそんじる [読み損じる] -
To fail to recognize
v1 みわすれる [見忘れる] みそれる [見逸れる] -
To fail to see a film
exp えいがをみそこなう [映画を見損なう] -
To faint
v5r よわりきる [弱り切る] -
To fall
Mục lục 1 v5r 1.1 ちる [散る] 1.2 おちいる [落ち入る] 1.3 のめる 1.4 おちいる [陥る] 1.5 さがる [下がる] 2 v1,vi 2.1 たおれる... -
To fall (be taken) ill
exp びょうきになる [病気に為る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.