- Từ điển Anh - Nhật
To fail to die
v5u
しにそこなう [死に損なう]
Xem thêm các từ khác
-
To fail to do
v5s しおとす [為落とす] -
To fail to earn a credit
exp たにをおとす [単位を落とす] -
To fail to escape
n にげおくれる [逃げ後れる] -
To fail to go
v5u でそこなう [出損なう] -
To fail to hear
v5s ききもらす [聞き漏らす] ききもらす [聞きもらす] -
To fail to hit
v5u うちそこなう [打ち損なう] -
To fail to notice
v5s みおとす [見落とす] -
To fail to read correctly
n よみそんじる [読み損じる] -
To fail to recognize
v1 みわすれる [見忘れる] みそれる [見逸れる] -
To fail to see a film
exp えいがをみそこなう [映画を見損なう] -
To faint
v5r よわりきる [弱り切る] -
To fall
Mục lục 1 v5r 1.1 ちる [散る] 1.2 おちいる [落ち入る] 1.3 のめる 1.4 おちいる [陥る] 1.5 さがる [下がる] 2 v1,vi 2.1 たおれる... -
To fall (be taken) ill
exp びょうきになる [病気に為る] -
To fall (down)
v1 さびれる [寂れる] -
To fall (e.g. rain)
v5r ふる [降る] -
To fall and roll over
v5b ふしまろぶ [臥し転ぶ] -
To fall asleep
Mục lục 1 v5m 1.1 ねむりこむ [眠りこむ] 1.2 ねむりこむ [眠り込む] 2 exp 2.1 ゆめをむすぶ [夢を結ぶ] 3 v5r 3.1 ねしずまる... -
To fall backward
exp うしろざまにたおれる [後ろ様に倒れる] うしろにたおれる [後に倒れる] -
To fall behind
Mục lục 1 v5r 1.1 おとる [劣る] 2 v1 2.1 おちこぼれる [落ち零れる] v5r おとる [劣る] v1 おちこぼれる [落ち零れる] -
To fall behind schedule
v1 おくれる [後れる] おくれる [遅れる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.