Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To farm

exp

はたけをつくる [畑を作る]

Xem thêm các từ khác

  • To fascinate

    Mục lục 1 v1 1.1 ひきつける [引付る] 1.2 ひきつける [引き付ける] 1.3 ひきつける [引付ける] 1.4 ひきつける [引きつける]...
  • To fast

    exp しょくをたつ [食を断つ]
  • To fasten

    Mục lục 1 v5g,uk 1.1 つなぐ [繋ぐ] 2 v1 2.1 しめる [締める] 2.2 つなぎとめる [つなぎ止める] 2.3 とめる [留める] 2.4 つなぎとめる...
  • To fasten (a person) to

    v1 くくりつける [括りつける] くくりつける [括り付ける]
  • To fasten a lock

    exp じょうをかける [錠を掛ける] じょうをおろす [錠を下ろす]
  • To fasten to

    v5u あてがう [宛てがう]
  • To fathom

    v5r みやぶる [看破る] みやぶる [見破る]
  • To fatigue

    v5s つからす [疲らす]
  • To fatten a horse

    exp うまをこやす [馬を肥やす]
  • To favor

    Mục lục 1 exp 1.1 ひいきにする [贔屓にする] 2 v5u 2.1 うるおう [潤う] exp ひいきにする [贔屓にする] v5u うるおう [潤う]
  • To favour

    v1 ひきたてる [引立てる] ひきたてる [引き立てる]
  • To fawn on

    v1 こびる [媚びる] あまえる [甘える]
  • To fear

    Mục lục 1 v1 1.1 おそれる [恐れる] 1.2 おそれる [畏れる] 2 v5z 2.1 あんずる [案ずる] 2.2 あんずる [按ずる] 3 v5r 3.1 こわがる...
  • To fear God

    exp かみをおそれる [神を畏れる]
  • To feast

    vs-s きょうする [饗する]
  • To feed

    Mục lục 1 v5u 1.1 かう [飼う] 2 v5s 2.1 くわす [食わす] 3 v1 3.1 くわせる [食わせる] v5u かう [飼う] v5s くわす [食わす]...
  • To feed (e.g. a fire)

    v5g つぐ [注ぐ] そそぐ [注ぐ]
  • To feel

    Mục lục 1 v1 1.1 ふれる [触れる] 1.2 かんじる [感じる] 2 v5s 2.1 もよおす [催す] 3 v5u 3.1 おもう [想う] 3.2 おもう [思う]...
  • To feel (pleasantly) cool

    adv,n,vs ひんやり
  • To feel (sick)

    v5s もよおす [催す]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top