Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To feel

Mục lục

v1

ふれる [触れる]
かんじる [感じる]

v5s

もよおす [催す]

v5u

おもう [想う]
おもう [思う]

v5r

しる [知る]
かんじとる [感じ取る]
さわる [触る]

v5z

かんずる [感ずる]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top