- Từ điển Anh - Nhật
To formalize
v5r
ぎしきばる [儀式張る]
Xem thêm các từ khác
-
To formularize (a theory)
exp しきをたてる [式を立てる] -
To formulate
v1 うちたてる [打ち立てる] -
To forsake
v5s つきはなす [突き離す] つきはなす [突き放す] -
To forsake one thing for another
v1 みかえる [見変える] -
To fortify
v1,vt かためる [堅める] かためる [固める] -
To fortify the frontier
exp こっきょうをかためる [国境を固める] -
To forward
Mục lục 1 v5s 1.1 よこす [寄こす] 1.2 よこす [寄越す] 1.3 おくりだす [送り出す] 1.4 よこす [遣す] 2 v1 2.1 とどける [届ける]... -
To forward to
v1 しむける [仕向る] しむける [仕向ける] -
To foster
Mục lục 1 v5u 1.1 つちかう [培う] 2 v1 2.1 やしないそだてる [養い育てる] v5u つちかう [培う] v1 やしないそだてる [養い育てる] -
To foster a patriotic spirit
exp あいこくしんをつちかう [愛国心を培う] -
To found a house
exp いえをおこす [家を興す] -
To frame
exp わくをつける [枠を付ける] -
To frame someone
Mục lục 1 v1 1.1 でっちあげる [捏っち上げる] 1.2 でっちあげる [でっち上げる] 1.3 でっちあげる [捏ち上げる] v1 でっちあげる... -
To frame up
v5m,uk たくらむ [企む] -
To free
Mục lục 1 v5s 1.1 すくいだす [救い出す] 2 v5t 2.1 はなつ [放つ] v5s すくいだす [救い出す] v5t はなつ [放つ] -
To freeze
Mục lục 1 v1 1.1 いてる [凍てる] 1.2 こごえる [凍える] 1.3 しみる [凍みる] 2 v1,vt 2.1 こごらせる [凝らせる] 2.2 かためる... -
To freeze over
Mục lục 1 v5r 1.1 さえわたる [冴え渡る] 2 v1 2.1 はりつめる [張り詰める] v5r さえわたる [冴え渡る] v1 はりつめる [張り詰める] -
To freeze to
Mục lục 1 v5k 1.1 こおりつく [凍り付く] 1.2 しみつく [凍み付く] 1.3 こごえつく [凍え付く] v5k こおりつく [凍り付く]... -
To freeze to death
v5n こごえじぬ [凍え死ぬ] こごえしぬ [凍え死ぬ] -
To frequent tirelessly
n つめてかよう [詰めて通う]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.