- Từ điển Anh - Nhật
To freeze over
Xem thêm các từ khác
-
To freeze to
Mục lục 1 v5k 1.1 こおりつく [凍り付く] 1.2 しみつく [凍み付く] 1.3 こごえつく [凍え付く] v5k こおりつく [凍り付く]... -
To freeze to death
v5n こごえじぬ [凍え死ぬ] こごえしぬ [凍え死ぬ] -
To frequent tirelessly
n つめてかよう [詰めて通う] -
To fret
Mục lục 1 v1 1.1 じれる [焦れる] 2 v5r 2.1 むずかる [憤る] 3 v5k 3.1 ぐずつく [愚図付く] v1 じれる [焦れる] v5r むずかる... -
To fret from forced idleness
exp ひにくのたんをかこつ [髀肉の嘆を託つ] -
To frighten
Mục lục 1 v5s 1.1 おどろかす [驚かす] 2 exp 2.1 しんがいさせる [震駭させる] v5s おどろかす [驚かす] exp しんがいさせる... -
To frolic
Mục lục 1 v1 1.1 ざれる [戯れる] 1.2 ふざける [巫山戯る] 1.3 じゃれる [戯れる] 1.4 たわむれる [戯れる] 2 iK,v1 2.1 ふざける... -
To frost (glass)
v5r する [擦る] する [摩る] -
To froth
v5t あわだつ [泡立つ] -
To frown
Mục lục 1 v1 1.1 かおをしかめる [顔をしかめる] 2 v1,uk 2.1 しかめる [顰める] 2.2 ひそめる [顰める] v1 かおをしかめる... -
To fry
Mục lục 1 v1 1.1 あげる [揚げる] 2 v5r 2.1 いる [煎る] 2.2 いる [炒る] 2.3 いる [熬る] v1 あげる [揚げる] v5r いる [煎る]... -
To fry fish
exp さかなをあげる [魚を揚げる] -
To fuck
exp,X,col あなだらけにする [穴だらけにする] -
To fuck off (in imperative ~)
v1,X,vulg きえうせる [消え失せる] -
To fulfill
Mục lục 1 v5r 1.1 あてはまる [当て嵌まる] 1.2 あてはまる [当てはまる] 2 v1 2.1 なしとげる [為し遂げる] 2.2 なしとげる... -
To fumble
v5r さぐりまわる [探り回る] -
To fumigate
v5s,vt いぶす [燻す] -
To function properly
v5r つとまる [勤まる] つとまる [務まる] -
To furnish
Mục lục 1 v1 1.1 そなえる [具える] 1.2 とりつける [取り付ける] 1.3 とりつける [取りつける] 1.4 そなえる [備える]... -
To furnish (a house with)
v1,vt つける [付ける] つける [着ける]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.