- Từ điển Anh - Nhật
To frost (glass)
v5r
する [擦る]
する [摩る]
Xem thêm các từ khác
-
To froth
v5t あわだつ [泡立つ] -
To frown
Mục lục 1 v1 1.1 かおをしかめる [顔をしかめる] 2 v1,uk 2.1 しかめる [顰める] 2.2 ひそめる [顰める] v1 かおをしかめる... -
To fry
Mục lục 1 v1 1.1 あげる [揚げる] 2 v5r 2.1 いる [煎る] 2.2 いる [炒る] 2.3 いる [熬る] v1 あげる [揚げる] v5r いる [煎る]... -
To fry fish
exp さかなをあげる [魚を揚げる] -
To fuck
exp,X,col あなだらけにする [穴だらけにする] -
To fuck off (in imperative ~)
v1,X,vulg きえうせる [消え失せる] -
To fulfill
Mục lục 1 v5r 1.1 あてはまる [当て嵌まる] 1.2 あてはまる [当てはまる] 2 v1 2.1 なしとげる [為し遂げる] 2.2 なしとげる... -
To fumble
v5r さぐりまわる [探り回る] -
To fumigate
v5s,vt いぶす [燻す] -
To function properly
v5r つとまる [勤まる] つとまる [務まる] -
To furnish
Mục lục 1 v1 1.1 そなえる [具える] 1.2 とりつける [取り付ける] 1.3 とりつける [取りつける] 1.4 そなえる [備える]... -
To furnish (a house with)
v1,vt つける [付ける] つける [着ける] -
To furnish with funds
exp しきんをだす [資金を出す] -
To fuse
Mục lục 1 v1,vi 1.1 とける [融ける] 1.2 とける [鎔ける] 1.3 とける [溶ける] 1.4 とける [熔ける] v1,vi とける [融ける]... -
To fuss over
v5r こだわる -
To gad around
v5k うかれあるく [浮れ歩く] -
To gain
Mục lục 1 v1 1.1 える [獲る] 1.2 かちえる [勝ち得る] 1.3 もうける [儲ける] 1.4 える [得る] 2 v5s 2.1 いおとす [射落とす]... -
To gain (put on) weight
exp にくがつく [肉が付く] -
To gain (victory)
v5r かちとる [勝ちとる] かちとる [勝ち取る] -
To gain a point
v5r いっぽんとる [一本取る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.