- Từ điển Anh - Nhật
To gad around
v5k
うかれあるく [浮れ歩く]
Xem thêm các từ khác
-
To gain
Mục lục 1 v1 1.1 える [獲る] 1.2 かちえる [勝ち得る] 1.3 もうける [儲ける] 1.4 える [得る] 2 v5s 2.1 いおとす [射落とす]... -
To gain (put on) weight
exp にくがつく [肉が付く] -
To gain (victory)
v5r かちとる [勝ちとる] かちとる [勝ち取る] -
To gain a point
v5r いっぽんとる [一本取る] -
To gain a reputation
exp なをうる [名を売る] -
To gain a victory
exp しょうりをおさめる [勝利を収める] -
To gain fame
exp なをあげる [名を挙げる] -
To gain in (influence)
v5r くわわる [加わる] -
To gain in quantity
exp りょうがふえる [量が増える] -
To gain in skill
exp うでがあがる [腕が上がる] -
To gain influence
v5s のす [伸す] -
To gain more confidence
exp しんようがます [信用が増す] -
To gain on
v1 おいあげる [追い上げる] -
To gain strength
v5r つよまる [強まる] -
To gain time
exp じかんをかせぐ [時間を稼ぐ] -
To gain victory
v5t かつ [勝つ] -
To gain weight
exp たいじゅうがふえる [体重が増える] -
To gallop
v1 かける [駈ける] かける [駆ける] -
To gamble
v1 かける [賭ける] -
To gambol
Mục lục 1 iK,v1 1.1 ふざける [不山戯る] 2 v1 2.1 ざれる [戯れる] 2.2 ふざける [巫山戯る] 2.3 たわむれる [戯れる] 2.4...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.