Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To hasten

Mục lục

v1

かけつける [駆けつける]
かけつける [駆け付ける]
はやめる [速める]
はやめる [早める]

v5g

とりいそぐ [取り急ぐ]

exp

さきをいそぐ [先を急ぐ]

v1,vt

すすめる [進める]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top