- Từ điển Anh - Nhật
To leave the nest
v5t
すだつ [巣立つ]
Các từ tiếp theo
-
To leave the room
exp しつをでる [室を出る] -
To leave to
Mục lục 1 oK,v1 1.1 まかせる [委せる] 2 v1 2.1 まかせる [任せる] oK,v1 まかせる [委せる] v1 まかせる [任せる] -
To leave to a person
v5s まかす [任す] -
To leave to chance
exp うんをてんにまかせる [運を天に任せる] -
To leave town
exp とかいをはなれる [都会を離れる] -
To leave traces
exp おをひく [尾を引く] -
To leave undone
v5r ほうる [抛る] ほうる [放る] -
To leave undyed
v5k そめぬく [染め抜く] -
To leave unfinished
v5s しのこす [為残す] -
To leave unpaid
v5s,vt たおす [倒す]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Supermarket
1.163 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemSchool Verbs
297 lượt xemA Classroom
175 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemInsects
166 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"