- Từ điển Anh - Nhật
To lie (in the direction of)
v5r
あたる [当たる]
Xem thêm các từ khác
-
To lie concealed
v5s かくれふす [隠れ伏す] -
To lie deep in
v5r おくまる [奥まる] -
To lie dormant
v5m ひそむ [潜む] -
To lie down
Mục lục 1 v5b,uk 1.1 ねころぶ [寝転ぶ] 1.2 ねころぶ [寝ころぶ] 2 v5r 2.1 よこたわる [横たわる] 2.2 ふせる [臥せる] 3... -
To lie face-down
v1 うつぶせる [うつ伏せる] うつぶせる [俯せる] -
To lie face down
exp みをふせる [身を伏せる] -
To lie heavy (on the stomach)
v1 もたれる [凭れる] -
To lie in wait
Mục lục 1 v1 1.1 まちかまえる [待ち構える] 2 v5m 2.1 はりこむ [張り込む] v1 まちかまえる [待ち構える] v5m はりこむ... -
To lie on top of each other
v5u かさなりあう [重なり合う] -
To lie on top of one another
v5r おりかさなる [折り重なる] -
To lie over
v1 たれこめる [垂れ篭める] -
To lie prostrate
v5s がす [臥す] -
To lie scattered around
v5r ちらかる [散らかる] -
To lie scattered or strewn about
v5k ちりしく [散り敷く] -
To lie sprawled
v5r ねそべる [寝そべる] -
To lie thick
v5r ふりつもる [降り積もる] -
To lift
Mục lục 1 v1 1.1 たかめる [高める] 1.2 つりあげる [吊り上げる] 1.3 あげる [揚げる] 1.4 もたげる [擡げる] 2 v5r 2.1 もちあがる... -
To lift (remove) a ban
exp きんをとく [禁を解く] -
To lift up
Mục lục 1 v1 1.1 もちあげる [持ち上げる] 1.2 ささげる [捧げる] 2 v1,pol 2.1 さしあげる [差し上げる] v1 もちあげる [持ち上げる]... -
To light
Mục lục 1 v5s 1.1 ともす [点す] 1.2 ともす [灯す] 1.3 とぼす [点す] 2 v5z 2.1 てんずる [点ずる] 3 v1 3.1 てんじる [点じる]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.